Từ "holy" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "thần thánh" hoặc "linh thiêng". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều có liên quan đến tôn giáo hoặc những điều được coi là thiêng liêng, trong sạch. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ về cách sử dụng từ "holy":
Holy water (nước thánh): Nước được làm phép trong các nghi lễ tôn giáo, thường được sử dụng để làm sạch hoặc ban phước.
Holy writ (kinh thánh): Tài liệu hoặc văn bản linh thiêng trong tôn giáo, thường chỉ các sách trong Kinh thánh.
A holy war (cuộc chiến tranh thần thánh): Cuộc chiến tranh được cho là để bảo vệ hoặc phát triển tín ngưỡng tôn giáo.
A holy man (một người sùng đạo): Người được coi là có đời sống thánh thiện, thường liên quan đến các hành động tôn thờ hay giúp đỡ người khác.
To live a holy life (sống trong sạch): Sống theo các nguyên tắc tôn giáo, tránh xa tội lỗi.
A holy terror (người đáng sợ, đứa bé quấy rầy): Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một người hoặc một đứa trẻ rất năng động, có thể gây ra rắc rối.
Sacred: Cũng có nghĩa là linh thiêng nhưng thường chỉ những địa điểm hoặc vật thể được tôn thờ trong tôn giáo.
Divine: Có nghĩa là thần thánh, liên quan đến thần linh.
Holy grail: Một mục tiêu cao cả, điều khó đạt được nhưng rất quý giá, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không tôn giáo.
Holy moly: Một cụm từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.
Tóm lại, "holy" là từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh, thường liên quan đến tôn giáo hoặc những điều linh thiêng.