Characters remaining: 500/500
Translation

holy

/'houli/
Academic
Friendly

Từ "holy" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thần thánh" hoặc "linh thiêng". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến tôn giáo hoặc những điều được coi thiêng liêng, trong sạch. Dưới đây một số giải thích dụ về cách sử dụng từ "holy":

1. Định nghĩa dụ cơ bản:
  • Holy water (nước thánh): Nước được làm phép trong các nghi lễ tôn giáo, thường được sử dụng để làm sạch hoặc ban phước.

    • dụ: "The priest blessed the holy water before the ceremony." (Linhs mục đã làm phép nước thánh trước buổi lễ.)
  • Holy writ (kinh thánh): Tài liệu hoặc văn bản linh thiêng trong tôn giáo, thường chỉ các sách trong Kinh thánh.

    • dụ: "Many people turn to holy writ for guidance in their lives." (Nhiều người tìm đến kinh thánh để được hướng dẫn trong cuộc sống.)
  • A holy war (cuộc chiến tranh thần thánh): Cuộc chiến tranh được cho để bảo vệ hoặc phát triển tín ngưỡng tôn giáo.

    • dụ: "The crusades were often referred to as holy wars." (Các cuộc thập tự chinh thường được gọi là cuộc chiến tranh thần thánh.)
2. Sử dụng nâng cao các nghĩa khác:
  • A holy man (một người sùng đạo): Người được coi đời sống thánh thiện, thường liên quan đến các hành động tôn thờ hay giúp đỡ người khác.

    • dụ: "He is considered a holy man in his community." (Ông được coi một người sùng đạo trong cộng đồng của mình.)
  • To live a holy life (sống trong sạch): Sống theo các nguyên tắc tôn giáo, tránh xa tội lỗi.

    • dụ: "She strives to live a holy life according to her beliefs." ( ấy cố gắng sống một cuộc sống trong sạch theo niềm tin của mình.)
  • A holy terror (người đáng sợ, đứa bé quấy rầy): Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một người hoặc một đứa trẻ rất năng động, có thể gây ra rắc rối.

    • dụ: "That little boy is a holy terror; he never sits still!" (Cậu đó thật đáng sợ; cậu ấy chẳng bao giờ ngồi yên!)
3. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sacred: Cũng có nghĩa linh thiêng nhưng thường chỉ những địa điểm hoặc vật thể được tôn thờ trong tôn giáo.

    • dụ: "The sacred temple is a place of worship." (Ngôi đền linh thiêng nơi thờ cúng.)
  • Divine: Có nghĩa thần thánh, liên quan đến thần linh.

    • dụ: "Many believe in divine intervention during difficult times." (Nhiều người tin vào sự can thiệp thần thánh trong những lúc khó khăn.)
4. Idioms cụm động từ liên quan:
  • Holy grail: Một mục tiêu cao cả, điều khó đạt được nhưng rất quý giá, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không tôn giáo.

    • dụ: "Finding a cure for cancer is considered the holy grail of medical research." (Tìm kiếm một phương pháp chữa trị ung thư được coi mục tiêu cao cả của nghiên cứu y học.)
  • Holy moly: Một cụm từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.

    • dụ: "Holy moly! Did you see that amazing performance?" (Trời ơi! Bạn thấy màn trình diễn tuyệt vời đó không?)
5. Kết luận:

Tóm lại, "holy" từ nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh, thường liên quan đến tôn giáo hoặc những điều linh thiêng.

tính từ
  1. thần thánh; linh thiêng
    • holy water
      nước thánh
  2. Holy Writ kinh thánh
    • a holy war
      một cuộc chiến tranh thần thánh
  3. sùng đạo, mộ đạo
    • a holy man
      một người sùng đạo
  4. thánh; trong sạch
    • to live a holy life
      sống trong sạch
Idioms
  • a holy terror
    người đáng sợ
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  1. cái linh thiêng, vật linh thiêng
  2. nơi linh thiêng; đất thánh

Comments and discussion on the word "holy"