Từ "sacred" trong tiếng Anh có nghĩa là "thiêng liêng", "thần thánh" hoặc "bất khả xâm phạm". Đó là những điều được coi trọng và tôn kính, thường liên quan đến tôn giáo hoặc những giá trị tinh thần cao cả.
Cách sử dụng từ "sacred":
"sacred duty" (nhiệm vụ thiêng liêng) - những trách nhiệm mà mọi người cảm thấy là rất quan trọng hoặc cần thiết phải thực hiện.
"the sacred right to self-determination" (quyền tự quyết bất khả xâm phạm) - quyền của một dân tộc hay nhóm người tự quyết định vận mệnh của mình mà không bị can thiệp từ bên ngoài.
Biến thể của từ "sacred":
Từ gần nghĩa và đồng nghĩa:
Holy: Cũng có nghĩa là thiêng liêng, thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo.
Divine: Thần thánh, thuộc về thần linh.
Các cách diễn đạt (idioms và phrasal verbs):
Sacred ground: Nơi chốn thiêng liêng, thường là địa điểm có ý nghĩa tôn giáo hoặc lịch sử.
Sacred cow: Một điều hoặc đối tượng mà người ta không được phê bình hoặc thách thức.
Lưu ý khi sử dụng:
"Sacred" thường không chỉ dùng trong ngữ cảnh tôn giáo mà còn có thể áp dụng cho những giá trị, truyền thống hoặc địa điểm được xem là rất quan trọng trong một nền văn hóa cụ thể.
Khi mô tả một thứ gì đó là "sacred", bạn đang nhấn mạnh rằng nó cần được tôn trọng và bảo vệ.