Characters remaining: 500/500
Translation

sacred

/'seikrid/
Academic
Friendly

Từ "sacred" trong tiếng Anh có nghĩa "thiêng liêng", "thần thánh" hoặc "bất khả xâm phạm". Đó những điều được coi trọng tôn kính, thường liên quan đến tôn giáo hoặc những giá trị tinh thần cao cả.

Cách sử dụng từ "sacred":
  1. Nghĩa chính:

    • "sacred" thường được dùng để chỉ những thứ liên quan đến tôn giáo hoặc ý nghĩa thiêng liêng.
    • dụ:
  2. Nghĩa mở rộng:

    • "sacred duty" (nhiệm vụ thiêng liêng) - những trách nhiệm mọi người cảm thấy rất quan trọng hoặc cần thiết phải thực hiện.
    • "the sacred right to self-determination" (quyền tự quyết bất khả xâm phạm) - quyền của một dân tộc hay nhóm người tự quyết định vận mệnh của mình không bị can thiệp từ bên ngoài.
Biến thể của từ "sacred":
  • Sacredness (danh từ): Tính thiêng liêng, sự thiêng liêng.
    • dụ: "The sacredness of the site is recognized by all." (Sự thiêng liêng của địa điểm này được tất cả công nhận.)
Từ gần nghĩa đồng nghĩa:
  • Holy: Cũng có nghĩa thiêng liêng, thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo.

    • dụ: "Holy water" (nước thánh).
  • Divine: Thần thánh, thuộc về thần linh.

    • dụ: "Divine intervention" (can thiệp thần thánh).
Các cách diễn đạt (idioms phrasal verbs):
  • Sacred ground: Nơi chốn thiêng liêng, thường địa điểm ý nghĩa tôn giáo hoặc lịch sử.

    • dụ: "This cemetery is considered sacred ground."
  • Sacred cow: Một điều hoặc đối tượng người ta không được phê bình hoặc thách thức.

    • dụ: "In some cultures, religion is considered a sacred cow."
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Sacred" thường không chỉ dùng trong ngữ cảnh tôn giáo còn có thể áp dụng cho những giá trị, truyền thống hoặc địa điểm được xem rất quan trọng trong một nền văn hóa cụ thể.
  • Khi mô tả một thứ đó "sacred", bạn đang nhấn mạnh rằng cần được tôn trọng bảo vệ.
tính từ
  1. (thuộc) thánh; thần thánh, của thần
    • sacred book
      sách thánh
    • sacred poetry
      thánh thi
    • sacred horse
      ngựa thần
    • sacred war
      cuộc chiến tranh thần thánh
  2. thiêng liêng, bất khả xâm phạm
    • a sacred duty
      nhiệm vụ thiêng liêng
    • the sacred right to self-determination
      quyền tự quyết bất khả xâm phạm

Comments and discussion on the word "sacred"