Translation
powered by
創 |
1. sang
đau, bị thương |
剏 |
2. sang
đau, bị thương |
刱 |
3. sang
đau, bị thương |
剙 |
4. sang
đau, bị thương |
刅 |
5. sang
đau, bị thương |
创 |
6. sang
đau, bị thương |
瘡 |
7. sang
bị thương |
疮 |
8. sang
bị thương |
嗆 |
9. sang
sặc, nghẹn |
呛 |
10. sang
sặc, nghẹn |
槍 |
11. sang
1. cái thương (binh khí) |
鎗 |
12. sang
1. cái thương (binh khí) |
枪 |
13. sang
1. cái thương (binh khí) |
艭 |
14. sang
cái thuyền |
戧 |
15. sang
1. ngược |
戗 |
16. sang
1. ngược |
熗 |
17. sang
1. nấu chín tái |
炝 |
18. sang
1. nấu chín tái |