Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. sang
đau, bị thương
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 刀 (đao)


2. sang
đau, bị thương
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 刀 (đao)


3. sang
đau, bị thương
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 刀 (đao)


4. sang
đau, bị thương
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 刀 (đao)


5. sang
đau, bị thương
Số nét: 4. Loại: Phồn thể. Bộ: 刀 (đao)


6. sang
đau, bị thương
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 刀 (đao)


7. sang
bị thương
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


8. sang
bị thương
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


9. sang
sặc, nghẹn
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


10. sang
sặc, nghẹn
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


11. sang
1. cái thương (binh khí)
2. khẩu súng
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


12. sang
1. cái thương (binh khí)
2. khẩu súng
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


13. sang
1. cái thương (binh khí)
2. khẩu súng
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 木 (mộc)


14. sang
cái thuyền
Số nét: 24. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 舟 (chu)


15. sang
1. ngược
2. chống lên, đỡ lên
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 戈 (qua)


16. sang
1. ngược
2. chống lên, đỡ lên
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 戈 (qua)


17. sang
1. nấu chín tái
2. sặc, hắc
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 火 (hoả)


18. sang
1. nấu chín tái
2. sặc, hắc
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 火 (hoả)