Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. sang
1. ngược
2. chống lên, đỡ lên
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 戈 (qua)


1. ngược
2. chống lên, đỡ lên
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 戈 (qua)