Characters remaining: 500/500
Translation

sanglier

Academic
Friendly

Từ "sanglier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le sanglier) có nghĩa là "lợn lòi" trong tiếng Việt. Đâymột loại động vật thuộc họ lợn, thường sống trong rừng có thể được tìm thấynhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở châu Âu.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Sanglier (lợn lòi): Là một loài động vật hoang , thân hình to lớn, thường bộ lông màu nâu sẫm những chiếc răng nanh dài. Chúng thường sống theo bầy có thể trở nên hung dữ khi bị đe dọa.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le sanglier est un animal sauvage." (Lợn lòimột động vật hoang .)
  2. Hình ảnh miêu tả:

    • "J'ai vu un sanglier dans la forêt hier." (Tôi đã thấy một con lợn lòi trong rừng hôm qua.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans certaines régions, la chasse au sanglier est une tradition." (Ở một số khu vực, việc săn lợn lòimột truyền thống.)
Các từ liên quan
  • Sangliers: dạng số nhiều của "sanglier".
  • Sanglier domestique: lợn nhà, đâymột biến thể khác của lợn nhưng đã được thuần hóa.
Từ đồng nghĩa
  • Cochon sauvage: cũng có nghĩalợn hoang , tuy nhiên "sanglier" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh động vật học.
Cụm từ thành ngữ
  • Être têtu comme un sanglier: nghĩa là "cứng đầu như một con lợn lòi". Câu này thường dùng để chỉ những người rất cứng đầu, không dễ thay đổi ý kiến.
Chú ý

Khi sử dụng từ "sanglier", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các loại lợn khác. Từ này thường được dùng trong văn hóa ẩm thực, thịt lợn lòi (viande de sanglier) được coi là một món ăn ngon trong nhiều nền văn hóa, đặc biệttrong ẩm thực Pháp.

{{sanglier}}
danh từ giống đực
  1. (động vật học) lợn lòi
  2. (động vật học) thoi

Similar Spellings

Words Mentioning "sanglier"

Comments and discussion on the word "sanglier"