Characters remaining: 500/500
Translation

single

/'siɳgl/
Academic
Friendly

Từ "single" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích cụ thể về từ này cùng với ví dụ các từ liên quan.

1. Danh từ giống đực (thể dục thể thao)
  • Nghĩa: "single" có thể chỉ một trận đấu đơn, tức là một trận đấu giữa hai người, không đội nào khác tham gia.
  • Ví dụ:
    • "Il a gagné le match de tennis en simple." (Anh ấy đã thắng trận đấu quần vợt đơn.)
2. Danh từ (đường sắt)
  • Nghĩa: Trong ngữ cảnh đường sắt, "single" có thể chỉ một buồng dành cho một người.
  • Ví dụ:
    • "Je voudrais réserver un billet en cabine simple." (Tôi muốn đặt một trong buồng đơn.)
3. Tính từ (đường sắt)
  • Nghĩa: "single" cũng có thể dùng như một tính từ để miêu tả điều đó chỉ dành cho một người.
  • Ví dụ:
    • "J'ai réservé une chambre simple pour mon séjour." (Tôi đã đặt một phòng đơn cho chuyến nghỉ của mình.)
Các biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:
    • "unique" (độc nhất, duy nhất) có thể được dùng trong một số ngữ cảnh nhất định, nhưng không hoàn toàn tương đương với "single".
  • Từ gần giống:
    • "solo" (đơn độc) có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc nghệ thuật.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh âm nhạc, "single" thường chỉ một bài hát phát hành riêng lẻ, không phảimột album.
    • Ví dụ: "Le dernier single de cet artiste a rencontré un grand succès." (Bài hát phát hành riêng lẻ gần đây của nghệ sĩ này đã gặp phải thành công lớn.)
Idioms cụm động từ
  • Mặc dù "single" không thường xuất hiện trong các thành ngữ (idioms) cụ thể, có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm có nghĩa.
    • Ví dụ: "to go solo" (đi một mình) có thể liên quan đến việc làm việc độc lập, tương tự như "single".
Chú ý
  • Cần phân biệt giữa "single" "solitaire" (đơn độc). "Single" thường mang tính chất dành cho một người hoặc một trận đấu, trong khi "solitaire" thường nhấn mạnh đến sự cô đơn hoặc tình trạng không bạn đồng hành.
danh từ giống đực
  1. (thể dục thể thao) trận đánh đơn
  2. (đường sắt) buồng một người
tính từ
  1. (đường sắt) (cho) một người (buồng)

Words Containing "single"

Comments and discussion on the word "single"