Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sangle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đai (bằng da, vải, để buộc)
    • Les sangles d'une selle
      đai của yên ngựa
    • Lit de sangle
      giường đai vải
Related search result for "sangle"
Comments and discussion on the word "sangle"