Characters remaining: 500/500
Translation

sapotier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "sapotier" là một danh từ giống đực, dùng để chỉ một loại cây thuộc họ Sapotaceae. Cây này các loại trái cây nổi tiếng như trứng gà (sapote) hồng xiêm (chico).

Định nghĩa ví dụ
  • Sapotier (danh từ giống đực): Cây trứng gà, cây likima, cây hồng xiêm.
  • Ví dụ sử dụng:
    • "Le sapotier est un arbre tropical qui produit des fruits délicieux." (Cây sapotiermột cây nhiệt đới sản xuất những trái cây ngon miệng.)
Biến thể cách sử dụng
  • Sapotier có thể chỉ chung cho nhiều loại cây trong họ Sapotaceae, nhưng thường được dùng để chỉ cây trứng gà, cây hồng xiêm.
  • Khi nói về trái cây của cây sapotier, bạn có thể dùng từ "sapote" (trái cây trứng gà) hoặc "chico" (trái cây hồng xiêm).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Một số từ gần giống có thể là:
    • Sapote: thường được dùng để chỉ trái của cây sapotier, đặc biệttrái trứng gà.
    • Chico: chỉ trái của cây hồng xiêm.
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan
  • Cây trái nhiệt đới: "sapotier" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh thực vật học liên quan đến các cây trái nhiệt đới.
  • Món ăn: Có thể sử dụng trong các món ăn như "salade de fruits au sapote" (salad trái cây với sapote).
Nhận xét

Khi học từ "sapotier", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của , đặc biệttrong lĩnh vực thực vật học ẩm thực. Hãy nhớ rằng mỗi loại cây trong họ Sapotaceae có thể những đặc điểm cách sử dụng khác nhau trong các món ăn trong văn hóa.

Kết luận

"Sapotier" không chỉmột từ đơn giản mà còn mở ra cánh cửa tìm hiểu về các loại trái cây nhiệt đới cách chúng được tích hợp vào đời sống hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây trứng gà, cây likima
  2. (thực vật học) cây hồng xiêm

Words Mentioning "sapotier"

Comments and discussion on the word "sapotier"