Characters remaining: 500/500
Translation

saboteur

/,sæbə'tə:/
Academic
Friendly

Từ "saboteur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "kẻ phá hoại" hoặc "người làm hỏng" một cái gì đó, thườngtrong ngữ cảnh công việc hoặc dự án. Từ này được sử dụng để chỉ những người cố tình làm hỏng, gây trở ngại cho một công việc, một kế hoạch hay một hệ thống nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ giống đực: "saboteur" có thể dùng để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật, chẳng hạn như "thợ khoét tà vẹt" để đặt đường ray. Tuy nhiên, nghĩa phổ biến hơn của từ này là "kẻ phá hoại" trong các tình huống khác.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong công việc:
    • Trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự:
Biến thể của từ:
  • Sabotage (danh từ): Hành động phá hoại, làm hỏng một cách chủ đích.
    • Le sabotage des machines a causé des retards dans la production. (Hành động phá hoại máy móc đã gây ra sự chậm trễ trong sản xuất.)
Từ gần giống:
  • Détruire (động từ): Nghĩa là "phá hủy".
  • Vandaliser (động từ): Nghĩa là "phá hoại", thường được dùng khi nói về việc làm hỏng tài sản công cộng.
Từ đồng nghĩa:
  • Perturber: Gây rối, làm gián đoạn.
  • Entraver: Cản trở, gây khó khăn cho một quá trình hoặc hoạt động.
Idioms cụm động từ:
  • Faire du sabotage: Thực hiện hành động phá hoại.
    • Ví dụ: Il a décidé de faire du sabotage pour empêcher le projet de continuer. (Anh ta quyết định thực hiện hành động phá hoại để ngăn chặn dự án tiếp tục.)
Ví dụ nâng cao:
  • Tình huống trong văn học hoặc phim: Trong nhiều tác phẩm, các nhân vật saboteur thường đại diện cho những lực lượng phản kháng, những người không đồng tình với chế độ hoặc hệ thống hiện tại.
Tóm tắt:

Từ "saboteur" không chỉ đơn thuầnmột kẻ làm hỏng mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn trong các bối cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) thợ khoét tà vẹt (để đặt đường ray)
  2. kẻ làm ẩu
  3. kẻ phá hoại; kẻ phá ngầm

Comments and discussion on the word "saboteur"