Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
savate
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • giày cũ, giày cà tàng
  • (thân mật) người vụng về, đồ hậu đậu
  • (thể dục thể thao) quyền Pháp
  • miếng gỗ lót (chân bàn...)
  • (hàng hải) gỗ trượt (để hạ thủy tàu)
    • comme une savate
      vụng về quá
    • trainer la savate
      kéo lê cuộc đời khổ cực
Related search result for "savate"
Comments and discussion on the word "savate"