Characters remaining: 500/500
Translation

scarcely

/'skeəsli/
Academic
Friendly

Từ "scarcely" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "vừa mới", "khó có thể", "hầu như không". Từ này thường được dùng để diễn tả một điều đó xảy ra một cách rất ít ỏi hoặc gần như không xảy ra.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Diễn tả sự xảy ra gần như không :

    • "He can scarcely have said so." (Chắc chắn anh ấy đã không nói như thế.)
    • Câu này nghĩa rất khó để tin rằng anh ấy đã nói điều đó.
  2. Diễn tả thời gian ngắn:

    • "I had scarcely arrived when I was told to go back." (Tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về.)
    • đây, "scarcely" nhấn mạnh rằng hành động quay về xảy ra ngay lập tức sau khi người nói đến.
  3. Diễn tả sự thiếu hụt thông tin hoặc sự hiểu biết:

    • "I scarcely know what to say." (Tôi không biết nói cái bây giờ.)
    • Câu này cho thấy người nói cảm thấy bối rối hoặc không biết phải phản ứng như thế nào.
Các biến thể từ gần giống
  • "Scant": (adj) có nghĩa ít ỏi, không đủ.

    • dụ: "There was scant evidence to support the claim." ( rất ít bằng chứng để ủng hộ tuyên bố đó.)
  • "Scantily": (adv) có nghĩa một cách ít ỏi hoặc không đầy đủ.

    • dụ: "The information was scantily provided." (Thông tin được cung cấp rất ít.)
Từ đồng nghĩa
  • Barely: (hầu như không)

    • dụ: "I could barely hear him." (Tôi hầu như không nghe thấy anh ấy.)
  • Hardly: (khó , hầu như không)

    • dụ: "She hardly knows anyone here." ( ấy hầu như không biết ai ở đây.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "There was scarcely a moment to lose." (Hầu như không thời gian nào để lãng phí.)
  • "They scarcely believed their eyes." (Họ khó có thể tin vào những họ thấy.)
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "scarcely", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Scarcely a day goes by": (Hầu như không ngày nào trôi qua không...) - dụ: "Scarcely a day goes by without thinking of her." (Hầu như không ngày nào trôi qua không nghĩ đến ấy.)

Tóm lại

Từ "scarcely" được sử dụng để diễn tả một điều đó khó xảy ra hoặc vừa mới xảy ra. Bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh tính chất hiếm hoi hoặc sự bối rối.

phó từ
  1. vừa vặn, vừa mới
    • I had scarcely arrived when I was told was told to go back
      tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về
  2. chắc chắn không, không
    • he can scarcely have said so
      chắc chắn anh ấy đã không nói như thế
    • I scarcely know what to say
      tôi không biết nói cái bây giờ

Comments and discussion on the word "scarcely"