Characters remaining: 500/500
Translation

scarce

/skeəs/
Academic
Friendly

Từ "scarce" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "khan hiếm," "ít có," "thiếu," hoặc "khó tìm." Khi một cái đó được mô tả "scarce," điều đó có nghĩa không nhiều hoặc không dễ dàng để tìm thấy.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Scarce" được sử dụng để chỉ những thứ không đủ số lượng, khó để tìm hoặc không sẵn có nhiều.
    • dụ: "water is scarce in the desert" (nước rất khan hiếmsa mạc).
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Scarcity (danh từ): Sự khan hiếm.
    • Scarce resources (cụm danh từ): Tài nguyên khan hiếm.
    • Scarcity principle (nguyên khan hiếm): Nguyên cho rằng giá trị của một thứ tăng lên khi khan hiếm hơn.
  4. Phân biệt với từ gần giống:

    • Rare: "Rare" cũng có nghĩa hiếm, nhưng thường được sử dụng để chỉ cái đó không thường thấy, dụ như một món đồ hoặc một sự kiện đặc biệt.
    • Limited: "Limited" thường chỉ rõ một số lượng hoặc thời gian cụ thể, không nhất thiết phải hiếm.
  5. Cách sử dụng với idioms phrasal verbs:

    • To make oneself scarce: Nghĩa "tránh xa" hoặc "biến mất" trong một tình huống không mong muốn.
Từ đồng nghĩa:
  • Sparse: Thưa thớt, không dày đặc.
  • Infrequent: Không thường xuyên.
  • Limited: Bị giới hạn.
Kết luận:

Tóm lại, "scarce" một từ hữu ích để mô tả những thứ không nhiều hoặc khó tìm.

tính từ
  1. khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm
    • a scarce book
      sách hiếm, sách khó tìm
Idioms
  • to make oneself scarce
    (xem) make

Antonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "scarce"

Words Mentioning "scarce"

Comments and discussion on the word "scarce"