Characters remaining: 500/500
Translation

scellage

Academic
Friendly

Từ "scellage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le scellage), có nghĩa là "sự gắn kết" hoặc "sự niêm phong". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật xây dựng, khi nói về việc gắn kết các vật liệu lại với nhau hoặc niêm phong để đảm bảo tính kín, không cho nước hay không khí lọt vào.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Kỹ thuật: "Scellage" thường được dùng để chỉ các phương pháp hoặc kỹ thuật gắn kết vật liệu, chẳng hạn như gắn kính vào khung cửa. Ví dụ:

    • Exemple: "Le scellage des glaces est essentiel pour assurer l'étanchéité des fenêtres." (Sự gắn kínhrất quan trọng để đảm bảo tính kín cho các cửa sổ.)
  2. Niêm phong: Từ này cũng có thể ám chỉ việc niêm phong một cái gì đó để bảo vệ hoặc giữ an toàn, chẳng hạn như niêm phong một thùng hàng.

    • Exemple: "Le scellage des conteneurs est nécessaire pour éviter toute contamination." (Việc niêm phong các thùng hàngcần thiết để tránh ô nhiễm.)
Các biến thể từ gần giống
  • Sceller: Động từ "sceller" có nghĩa là "niêm phong" hoặc "gắn kết". Ví dụ: "Il a scellé la porte avec un cadenas." (Anh ấy đã niêm phong cánh cửa bằng một chiếc khóa.)

  • Scellement: "Scellement" cũngmột danh từ, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh pháphoặc kỹ thuật, liên quan đến việc gắn kết hoặc niêm phong các tài liệu hoặc vật liệu.

Từ đồng nghĩa
  • "Fixation": Cũng có nghĩa là "sự gắn kết", nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh khác, không nhất thiếtniêm phong.
  • "Joint": Từ này có nghĩa là "mối nối", cũng có thể liên quan đến việc gắn kết các vật liệu.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngành xây dựng, "scellage" có thể đề cập đến việc gắn kết các vật liệu xây dựng bằng tông hoặc các chất kết dính khác.
  • Trong lĩnh vực pháp lý, "scellage" có thể chỉ hành động niêm phong tài liệu hoặc chứng cứ để bảo đảm không bị thay đổi hoặc xáo trộn.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều cụm từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "scellage", bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Mettre sous scellé": có nghĩa là "niêm phong lại" (thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý).

Tóm lại

Từ "scellage" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật xây dựng.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) sự gắn
    • Scellage des glaces
      sự gắn kính

Comments and discussion on the word "scellage"