Characters remaining: 500/500
Translation

scellement

Academic
Friendly

Từ "scellement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật xây dựng. Định nghĩa cơ bản của "scellement" là sự gắn kết hoặc phần gắn vào, thường đề cập đến cách gắn các vật liệu hoặc cấu kiện với nhau, đặc biệttrong các công trình xây dựng.

Giải thích cụ thể:
  • Scellement: Trong kỹ thuật, từ này thường được dùng để chỉ phần gắn vào của các cấu trúc, ví dụ như thanh sắt được gắn vào một bề mặt khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Scellement tông (scellement en béton): Đề cập đến việc gắn kết các cấu kiện bằng tông.

    • Ví dụ: "Le scellement en béton assure une bonne stabilité de la structure." (Phần gắn bằng tông đảm bảo sự ổn định cho cấu trúc.)
  2. Scellement hóa học (scellement chimique): Sử dụng hóa chất để cố định các vật liệu với nhau.

    • Ví dụ: "Le scellement chimique est souvent utilisé pour les ancrages." (Phần gắn hóa học thường được sử dụng cho các điểm neo.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fixation: Có nghĩa là sự cố định, là từ đồng nghĩa gần nhất với "scellement".

    • Ví dụ: "La fixation des éléments est essentielle pour la sécurité." (Sự cố định của các yếu tốrất quan trọng cho an toàn.)
  • Ancrage: Có thể dịch là "neo", thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc cố định một vật thể vào một bề mặt hoặc cấu trúc khác.

Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Faire un scellement: Làm một phần gắn vào.
    • Ví dụ: "Nous devons faire un scellement pour garantir que la structure reste en place." (Chúng ta cần làm một phần gắn vào để đảm bảo rằng cấu trúc vẫn ổn định.)
Phân biệt với các biến thể khác:
  • Sceller: Động từ "sceller" có nghĩagắn, cố định. được sử dụng khi bạn thực hiện hành động gắn kết.
    • Ví dụ: "Il faut sceller la porte pour qu'elle soit sécurisée." (Cần phải gắn chặt cửa để được an toàn.)
Kết luận:

Tóm lại, "scellement" là một thuật ngữ quan trọng trong kỹ thuật xây dựng, thể hiện sự gắn kết giữa các phần của cấu trúc. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn kiến thức sâu hơn về ngữ cảnh kỹ thuật trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) sự gắn
  2. phần gắn vào
    • Barreau de fer qui a 10 cm de scellement
      thanh sắt phần gắm vào dài 10 xentimet

Antonyms

Words Containing "scellement"

Comments and discussion on the word "scellement"