Characters remaining: 500/500
Translation

scintillating

/'sintileitiɳ/
Academic
Friendly

Từ "scintillating" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng để miêu tả điều đó rất thú vị, hấp dẫn hoặc sáng tạo, giống như ánh sáng lấp lánh. Nghĩa đen của từ này có thể được hiểu "nhấp nháy", "lấp lánh", "lóng lánh", nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, thường chỉ những ý tưởng, cuộc trò chuyện hoặc con người sức thu hút đặc biệt.

Định nghĩa
  • Scintillating: Làm cho người khác cảm thấy hứng thú hoặc thích thú; sự thông minh, sâu sắc, hoặc hài hước; hoặc đơn giản ánh sáng lấp lánh.
dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh giao tiếp:

    • "The scintillating conversation at the dinner party kept everyone engaged."
    • (Cuộc trò chuyện lấp lánh tại bữa tiệc tối đã giữ cho mọi người tham gia.)
  2. Trong ngữ cảnh văn học:

    • "Her scintillating wit made her the life of the party."
    • (Sự thông minh lấp lánh của ấy đã khiến trở thành tâm điểm của bữa tiệc.)
  3. Trong mô tả một sự kiện:

    • "The scintillating performance of the dancers captivated the audience."
    • (Màn trình diễn lấp lánh của các công đã thu hút khán giả.)
Biến thể của từ
  • Scintillation (danh từ): Hành động hoặc trạng thái lấp lánh.
    • dụ: "The scintillation of stars was beautiful that night." (Sự lấp lánh của các vì sao thật đẹp vào đêm đó.)
Từ gần giống
  • Sparkling: Cũng có nghĩa lấp lánh, nhưng thường dùng để chỉ ánh sáng hoặc nước bọt (như trong rượu vang).
  • Brilliant: Thường chỉ điều đó rất thông minh hoặc xuất sắc.
Từ đồng nghĩa
  • Dazzling: Rực rỡ, gây ấn tượng mạnh.
  • Gleaming: Lấp lánh, phát sáng.
  • Radiant: Tỏa sáng rực rỡ.
Idioms cụm động từ
  • "To shine brightly": Tỏa sáng mạnh mẽ, có thể được hiểu như là nổi bật trong một bối cảnh nào đó.
  • "To steal the show": Khi ai đó hoặc điều đó trở nên nổi bật trong một sự kiện hoặc tình huống, thu hút sự chú ý hơn cả những thứ khác.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc diễn thuyết, bạn có thể sử dụng "scintillating" để tạo ra hình ảnh phong phú cho các ý tưởng hoặc phong cách giao tiếp.

tính từ
  1. nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh

Comments and discussion on the word "scintillating"