Characters remaining: 500/500
Translation

intelligent

/in'telidʤənt/
Academic
Friendly

Từ "intelligent" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thông minh", "sáng dạ" hoặc "nhanh trí". Người ta thường dùng từ này để miêu tả những người khả năng tư duy tốt, hiểu biết nhiều khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả.

Định nghĩa:
  • Intelligent (adj): khả năng suy nghĩ, hiểu biết học hỏi một cách nhanh chóng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She is an intelligent student who always gets good grades. ( ấy một học sinh thông minh luôn đạt điểm cao.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The intelligent design of the new software has improved user experience significantly. (Thiết kế thông minh của phần mềm mới đã cải thiện trải nghiệm người dùng một cách đáng kể.)
Biến thể của từ:
  • Intelligence (n): Trí tuệ, sự thông minh.

    • Example: Emotional intelligence is important for successful relationships. (Trí tuệ cảm xúc quan trọng cho các mối quan hệ thành công.)
  • Intelligently (adv): Một cách thông minh.

    • Example: He solved the problem intelligently. (Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách thông minh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Smart: Cũng có nghĩa thông minh, nhưng thường chỉ về sự nhanh nhạy trong hành động hoặc vẻ ngoài.
  • Clever: Thông minh, nhưng thường chỉ đến sự khéo léo trong việc giải quyết vấn đề hoặc lừa gạt.
  • Bright: Thường dùng để chỉ những người tiềm năng lớn trong học tập hoặc tư duy.
Cách sử dụng khác:
  • To be intelligent about something: Biết hoặc hiểu biết về một vấn đề cụ thể.
    • Example: She is intelligent about environmental issues. ( ấy hiểu biết về các vấn đề môi trường.)
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • To play it smart: Hành động một cách thông minh, khôn ngoan.

    • Example: If you want to succeed, you need to play it smart. (Nếu bạn muốn thành công, bạn cần hành động một cách thông minh.)
  • To think on one's feet: Nghĩ nhanh đưa ra quyết định ngay lập tức.

    • Example: In emergencies, it's important to think on your feet.
tính từ
  1. thông minh, sáng dạ
  2. nhanh trí
  3. biết
    • to be intelligent of something
      biết cái

Comments and discussion on the word "intelligent"