Characters remaining: 500/500
Translation

scrupulous

/'skru:pjuləs/
Academic
Friendly

Từ "scrupulous" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ". Khi dùng từ này, người ta thường muốn nhấn mạnh rằng ai đó rất cẩn thận chú ý đến chi tiết, đặc biệt trong việc giữ đúng các nguyên tắc đạo đức hoặc thực hiện công việc một cách chính xác.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:
    • Thận trọng, cẩn thận: Người tính cách scrupulous sẽ không dễ dàng bỏ qua bất kỳ chi tiết nào luôn tuân thủ quy tắc.
    • Đắn đo, ngại ngùng: sự lo lắng về việc làm đúng hay sai, thường trong bối cảnh đạo đức.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • She is scrupulous about keeping her promises. ( ấy rất cẩn thận trong việc giữ lời hứa của mình.)
  • Câu nâng cao:

    • The scrupulous researcher double-checked every piece of data to ensure accuracy. (Nhà nghiên cứu cẩn thận đã kiểm tra kỹ lưỡng từng dữ liệu để đảm bảo tính chính xác.)
Các biến thể của từ:
  • Scrupulously (trạng từ): Một cách cẩn thận tỉ mỉ.

    • Example: He scrupulously adhered to the guidelines provided. (Anh ấy đã tuân theo các hướng dẫn một cách tỉ mỉ.)
  • Scrupulousness (danh từ): Tính cẩn thận, tỉ mỉ.

    • Example: Her scrupulousness in handling finances earned her a good reputation. (Sự cẩn thận của trong việc quản lý tài chính đã mang lại cho một danh tiếng tốt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Meticulous: Cũng có nghĩa tỉ mỉ, cẩn thận, chú ý đến từng chi tiết.
  • Conscientious: Chỉ những người ý thức trách nhiệm, luôn làm việc một cách cẩn thận đầy đủ.
  • Fastidious: Tính từ này cũng dùng để chỉ những người khó tính, yêu cầu cao về sự chính xác sạch sẽ.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Dot the i's and cross the t's": Nghĩa thực hiện mọi việc một cách tỉ mỉ, chú ý đến từng chi tiết nhỏ.
  • "Leave no stone unturned": Có nghĩa cố gắng hết sức để tìm kiếm một điều đó, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.
Kết luận:

Từ "scrupulous" rất hữu ích trong việc mô tả một người hoặc hành động tính cẩn thận, tỉ mỉ trách nhiệm.

tính từ
  1. đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ
    • scrupulous care
      sự cẩn thận quá tỉ mỉ

Comments and discussion on the word "scrupulous"