Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se devoir
Jump to user comments
tự động từ
  • có nhiệm vụ (với)
    • Se devoir à la patrie
      có nhiệm vụ với tổ quốc
    • comme il se doit
      đúng theo lẽ
Related search result for "se devoir"
Comments and discussion on the word "se devoir"