Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se transmettre
Jump to user comments
tự động từ
được chuyền đi (âm thanh, dòng điện, bệnh tật...)
được chuyển cho người khác (gia tài, quyền hành...)
Related words
Antonyms:
Acquérir
garder
hériter
recevoir
Related search result for
"se transmettre"
Words contain
"se transmettre"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
truyền
kế truyền
chuyển đạt
phi báo
chuyển dịch
chuyển giao
đổ bệnh
chuyển đệ
lưu truyền
đạo đạt
more...
Comments and discussion on the word
"se transmettre"