version="1.0"?>
- transmettre; communiquer; propager; se propager.
- Truyền bệnh
transmettre (communiquer) une maladie;
- Truyền mệnh lệnh
transmettre des ordres;
- Truyền gia tài
transmettre (léguer) un héritage;
- Tốc độ truyền âm thanh
vitesse à laquelle le son se propage.
- diffuser; colporter.
- Tin được truyền tại chỗ
informations diffusées en direct;