Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se trouver
Jump to user comments
tự động từ
  • ở (nơi nào)
    • Je me trouve en ce moment à Hano
      hhiện nay tôi ở Hà Nội
  • thấy, tìm thấy, có
    • Cette plante se trouve partout dans notre pays
      cây ấy tìm thấy ở khắp nơi trong nước ta
    • Son nom ne se trouve pas sur la liste
      tên nó không có trong danh sách
  • ở trong tình trạng
    • Il se trouve fort embarrassé
      anh ấy ở trong tình trạng rất lúng túng
  • tự nhận chân thấy mình
    • L'homme se trouve lui-même en s'oubliant
      quân mình đi vì con người tự nhận chân thấy bản thân mình
  • cảm thấy
    • Je me trouve bien
      tôi cảm thấy dễ chịu
    • se trouver avoir
      ngẫu nhiên mà có
    • Je me trouve avoir ce secret
      tôi ngẫu nhiên mà có cái bí quyết đó
    • se trouver bien de
      cảm thầy (làm việc đó) là đúng
    • se trouver être
      thì ra là
    • Cet individu se trouvait être un hypocrite
      con người đó thì ra là một kẻ giả đạo đức
  • động từ không ngôi
  • có, có thể có
    • Il se trouve des hommes qui n'aiment pas ces manières
      có thể có những người không thích những kiểu cách ấy
  • xảy ra (một sự việc gì); thì ra
    • Il se trouva que l'auto était partie
      thì ra xe ô tô đã đi mất rồi
Related words
Related search result for "se trouver"
Comments and discussion on the word "se trouver"