Characters remaining: 500/500
Translation

serf

/'sə:f/
Academic
Friendly

Từ "serf" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ thời kỳ trung cổ thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử để chỉ những nông nô, tức là những người nông dân làm việc trên đất của lãnh chúa không quyền tự do. Họ thường phải làm việc chịu sự quảncủa lãnh chúa, không thể rời bỏ đất đai không sự cho phép.

Định Nghĩa:
  • Danh từ giống đực: "serf" (giống cái là "serfe") - chỉ nông nô, người nông dân phụ thuộc vào lãnh chúa.
  • Tính từ (ít dùng): "serve" - liên quan đến thân phận nông nô, thường không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại.
Ví dụ Sử Dụng:
  1. Trong văn cảnh lịch sử:

    • Au Moyen Âge, un serf était lié à la terre qu'il cultivait. (Vào thời trung cổ, một nôngbị ràng buộc với đất họ canh tác.)
  2. Trong bối cảnh hiện đại:

    • Le concept de serf est souvent utilisé pour décrire des situations d'exploitation. (Khái niệm về nôngthường được sử dụng để mô tả các tình huống bị bóc lột.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Từ "serf" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xã hội, kinh tế chính trị, đặc biệt khi nói về sự phân chia giai cấp hoặc các vấn đề liên quan đến quyền lực tự do.
Các Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Nghĩa gần giống: "vassal" (người phong kiến), "serfdom" (chế độ nông nô).
  • Từ đồng nghĩa: "esclave" (nô lệ), nhưng cần chú ý rằng "esclave" có nghĩanô lệ hoàn toàn, không quyền tự do, trong khi "serf" vẫn quyền sở hữu một số tài sản.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp nào liên quan đến "serf" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như:
    • Être comme un serf - (Được ví như một nông nô) để chỉ một người không quyền tự do hay luôn bị chi phối.
Chú Ý:
  • Trong tiếng Pháp hiện đại, "serf" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử văn học. Khi nói về các vấn đề xã hội hiện tại, người ta thường sử dụng những từ khác như "travailleur" (người lao động) hoặc "employé" (nhân viên).
danh từ giống đực (giống cái serve)
  1. (sử học) nông
tính từ (giống cái serve)
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xem (danh từ giống đực)
    • Condition serve
      thân phận nông

Similar Spellings

Words Containing "serf"

Comments and discussion on the word "serf"