Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sermonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mắng mỏ, quở trách
    • Sermonner son enfant
      mắng mỏ con
nội động từ
  • (từ cũ nghĩa cũ) thuyết giáo
Related search result for "sermonner"
Comments and discussion on the word "sermonner"