Characters remaining: 500/500
Translation

sexuality

/,seksju'æliti/
Academic
Friendly

Từ "sexuality" trong tiếng Anh có nghĩa "bản năng giới tính" hoặc "tính chất giới tính". Đây một danh từ dùng để chỉ những khía cạnh liên quan đến sự hấp dẫn tình dục, bản năng sinh dục cách con người trải nghiệm thể hiện tình dục trong cuộc sống.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Bản năng giới tính: "Sexuality" thể hiện những cảm xúc, hành vi bản năng liên quan đến tình dục.
  2. Tính chất giới tính: cũng đề cập đến cách giới tính (nam hay nữ) ảnh hưởng đến trải nghiệm cảm nhận của con người về tình dục.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "Sexuality is an important aspect of human life." (Bản năng giới tính một khía cạnh quan trọng của cuộc sống con người.)
  2. Câu nâng cao: "Understanding one's own sexuality can lead to a healthier relationship." (Hiểu bản thân về giới tính có thể dẫn đến một mối quan hệ lành mạnh hơn.)
  3. Trong ngữ cảnh xã hội: "Discussions about sexuality are becoming more open in today's society." (Các cuộc thảo luận về bản năng giới tính đang trở nên cởi mở hơn trong xã hội hiện nay.)
Biến thể của từ:
  • Sexual (tính từ): Liên quan đến tình dục. dụ: "Sexual orientation" (hướng tính dục).
  • Sexually (trạng từ): Theo cách liên quan đến tình dục. dụ: "They are sexually active." (Họ đang hoạt động tình dục.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Intimacy (sự gần gũi): không hoàn toàn giống nhau, intimacy có thể liên quan đến sự kết nối tình cảm thể xác giữa hai người.
  • Desire (ham muốn): Cảm giác hoặc nhu cầu mạnh mẽ về tình dục.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Come out": Xuất hiện công khai về xu hướng tình dục. dụ: "He decided to come out as gay." (Anh ấy quyết định công khai người đồng tính.)
  • "Make love": Hành động quan hệ tình dục. dụ: "They made love for the first time." (Họ đã quan hệ lần đầu tiên.)
Chú ý:
  • Khi nói về "sexuality", không chỉ đơn giản nói về hành vi tình dục còn liên quan đến cảm xúc, bản sắc các khía cạnh xã hội của tình dục.
  • "Sexuality" có thể nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa cá nhân.
danh từ
  1. bản năng giới tính; tính chất giới tính
  2. bản năng sinh dục
  3. tính thích dục tình

Synonyms

Words Containing "sexuality"

Comments and discussion on the word "sexuality"