Từ "shaper" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu là danh từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này và cách sử dụng:
Định nghĩa:
Thợ nặn hoặc thợ giũa: Người làm việc với các vật liệu để tạo ra hình dáng hoặc bề mặt nhất định.
Người thảo kế hoạch: Ai đó có khả năng thiết kế hoặc lên kế hoạch cho một cái gì đó.
Máy bào hoặc máy tiện: Một loại máy công nghiệp dùng để gia công các vật liệu, tạo ra hình dạng mong muốn.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Shape (động từ): tạo hình, định hình.
Shaped (tính từ): có hình dạng, được tạo hình.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Moulder: người tạo hình, tương tự như shaper nhưng thường dùng cho vật liệu như đất sét hoặc nhựa.
Designer: nhà thiết kế, người tạo ra kế hoạch cho sản phẩm hoặc các công trình.
Craftsman: thợ thủ công, người có kỹ năng trong việc chế tác các sản phẩm thủ công.
Cách sử dụng nâng cao:
The architect is a shaper of modern urban landscapes, transforming cities with innovative designs. (Các kiến trúc sư là những người tạo hình cho cảnh quan đô thị hiện đại, biến đổi các thành phố bằng những thiết kế đổi mới.)
Idioms và cụm động từ liên quan:
Shape up: cải thiện bản thân hoặc hành vi.
In shape: ở trạng thái tốt, khỏe mạnh.