Characters remaining: 500/500
Translation

shaper

/'ʃeipə/
Academic
Friendly

Từ "shaper" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu danh từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cách sử dụng:

Định nghĩa:
  1. Thợ nặn hoặc thợ giũa: Người làm việc với các vật liệu để tạo ra hình dáng hoặc bề mặt nhất định.
  2. Người thảo kế hoạch: Ai đó khả năng thiết kế hoặc lên kế hoạch cho một cái đó.
  3. Máy bào hoặc máy tiện: Một loại máy công nghiệp dùng để gia công các vật liệu, tạo ra hình dạng mong muốn.
dụ sử dụng:
  1. Người thợ:

    • He works as a shaper in a woodworking shop, creating beautiful furniture from wood. (Anh ấy làm việc như một thợ nặn trong một cửa hàng chế biến gỗ, tạo ra những món đồ nội thất đẹp từ gỗ.)
  2. Người thảo kế hoạch:

    • As a shaper of public policy, she influences decisions that affect the community. (Như một người thảo kế hoạch chính sách công, ấy ảnh hưởng đến những quyết định tác động đến cộng đồng.)
  3. Máy móc:

    • The factory uses a shaper to cut metals into specific shapes. (Nhà máy sử dụng một máy bào để cắt kim loại thành các hình dạng cụ thể.)
Biến thể của từ:
  • Shape (động từ): tạo hình, định hình.
  • Shaped (tính từ): hình dạng, được tạo hình.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Moulder: người tạo hình, tương tự như shaper nhưng thường dùng cho vật liệu như đất sét hoặc nhựa.
  • Designer: nhà thiết kế, người tạo ra kế hoạch cho sản phẩm hoặc các công trình.
  • Craftsman: thợ thủ công, người kỹ năng trong việc chế tác các sản phẩm thủ công.
Cách sử dụng nâng cao:
  • The architect is a shaper of modern urban landscapes, transforming cities with innovative designs. (Các kiến trúc sư những người tạo hình cho cảnh quan đô thị hiện đại, biến đổi các thành phố bằng những thiết kế đổi mới.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Shape up: cải thiện bản thân hoặc hành vi.

    • If you want to succeed in this job, you need to shape up and show more commitment. (Nếu bạn muốn thành công trong công việc này, bạn cần cải thiện bản thân thể hiện sự cam kết nhiều hơn.)
  • In shape: ở trạng thái tốt, khỏe mạnh.

danh từ
  1. thợ nặn, thợ giũa
  2. người thảo kế hoạch
  3. máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "shaper"