Characters remaining: 500/500
Translation

sharp-set

/'ʃɑ:p'set/
Academic
Friendly

Từ "sharp-set" một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả cảm giác đói bụng rất mạnh mẽ, cồn cào, đến mức có thể khiến người ta cảm thấy khó chịu. Từ này có thể được hiểu cảm giác đói "sắc bén" hoặc "góc nhọn", biểu thị sự cần thiết phải ăn.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Sharp-set" có nghĩa cảm thấy rất đói, đặc biệt khi bạn đang chờ đợi để ăn một bữa ăn nào đó.
  2. Cách sử dụng:

    • "I haven’t eaten all day, so I’m really sharp-set right now." (Tôi chưa ăn cả ngày, vậy bây giờ tôi rất đói.)
    • "After the long hike, we were all sharp-set and ready to devour our lunch." (Sau chuyến đi bộ dài, chúng tôi đều rất đói sẵn sàng để ăn trưa.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Sharp" (sắc, nhọn) có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về cảm giác đói. dụ:
    • "Set" có thể được dùng để chỉ sự chuẩn bị hoặc sẵn sàng cho một cái đó. dụ: "I’m all set for the trip." (Tôi đã sẵn sàng cho chuyến đi.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Hungry" (đói), "Ravenous" (đói cồn cào, thèm ăn).
    • Từ đồng nghĩa: "Starving" (đói khát), "Famished" (đói lả người).
  5. Idioms phrases:

    • "Starving like a wolf" (đói như sói): Một cách diễn đạt mạnh mẽ khác để miêu tả cảm giác đói.
    • "Eat like a horse" (ăn như ngựa): Nghĩa ăn rất nhiều, thường dùng khi bạn rất đói.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc các bài báo, bạn có thể thấy "sharp-set" được sử dụng để tạo ra hình ảnh rõ ràng về sự đói khát của nhân vật trong một câu chuyện. dụ: "As the sun set, the campers grew sharp-set, eagerly anticipating the feast they had prepared over the fire."
Tóm lại:

"Sharp-set" một từ dùng để diễn tả cảm giác đói bụng rất mạnh có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

tính từ
  1. đói cồn cào
  2. đặt thành góc nhọn

Similar Words

Comments and discussion on the word "sharp-set"