Characters remaining: 500/500
Translation

shooter

/'ʃu:tə/
Academic
Friendly

Từ "shooter" trong tiếng Phápmột từ khá quen thuộc, đặc biệt trong lĩnh vực thể thao, nhất là bóng đá. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  • Shooter (nội động từ): Trong thể dục thể thao, "shooter" có nghĩa là "sút" hoặc "đá" bóng. Khi bạn "shooter au but", bạn đang thực hiện cú sút vào khung thành với mục đích ghi bàn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cú sút đơn giản:

    • Il a shooté dans le ballon et a marqué un but.
    • (Anh ấy đã sút vào bóng ghi một bàn thắng.)
  2. Cú sút mạnh:

    • Elle a fait un tir puissant, le gardien n’a rien pu faire.
    • ( ấy đã thực hiện một cú sút mạnh, thủ môn không thể làm gì được.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Shooter à l'aveugle: "Sút không nhìn" – thường dùng để chỉ một cú sút không chuẩn xác hoặc khi cầu thủ không nhìn thấy khung thành.

    • Ví dụ: Il a shooté à l'aveugle et a raté le but.
  • Shooter de loin: "Sút từ xa" – diễn tả việc sút bóng từ khoảng cách xa khung thành.

    • Ví dụ: Il a shooté de loin et a marqué un beau but.
Biến thể từ gần giống:
  • Tir: Từ này cũng có nghĩa là "cú sút" thường được sử dụng để chỉ những cú sút kỹ thuật hơn hoặc cú sút từ xa.
  • Frappé: Đâyđộng từ có nghĩa là "đánh" hoặc "sút", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao.
Từ đồng nghĩa:
  • Tirer: Nghĩa là "sút" hoặc "đánh", có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.
  • Sauter: Mặc dù nghĩa chính là "nhảy", trong một số trường hợp có thể được dùng trong thể thao để chỉ việc thực hiện một cú sút khi nhảy.
Idioms cụm động từ:
  • Shooter dans le vide: Nghĩa là "sút vào khoảng không", thường dùng để chỉ việc làm điều đó không mục đích hoặc không thành công.
  • Shooter comme un pro: Nghĩa là "sút như một chuyên gia", thường dùng để khen ngợi kỹ năng sút bóng của ai đó.
Lưu ý:
  • Trong một số trường hợp, "shooter" có thể được dùng trong ngữ cảnh không chính thức có thể không được công nhận trong ngôn ngữ chính thức. Do đó, khi học tiếng Pháp, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng từ này.
nội động từ
  1. (thể dục thể thao) sút
    • Shooter au but
      sút vào khung thành

Similar Spellings

Words Mentioning "shooter"

Comments and discussion on the word "shooter"