Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. si
1. ngây ngô, ngớ ngẩn, bị điên
2. si, mê
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


2. si
1. ngây ngô, ngớ ngẩn, bị điên
2. si, mê
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


3. si
không đều, so le
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 工 (công)


4. si
(như: giốc si 角鴟,角鸱)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


5. si
(như: giốc si 角鴟,角鸱)
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)


6. si
đánh roi, vọt roi
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


7. si
ma quỷ
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 鬼 (quỷ)


8. si
lấy cái rây lọc rượu
Số nét: 27. Loại: Phồn thể. Bộ: 酉 (dậu)


9. si
lấy cái rây lọc rượu
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 酉 (dậu)


10. si
bày vẽ, trải ra, vạch ra
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


11. si
rỉ mắt, dử mắt
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


12. si
cái dần, cái sàng
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 竹 (trúc)


13. si
cái dần, cái sàng
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


14. si
(xem: loa si 螺螄,螺蛳)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)


15. si
(xem: loa si 螺螄,螺蛳)
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


16. si
một loài thú thời xưa giống như rồng nhưng không có sừng
Số nét: 22. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 彡 (sam)


17. si
dạ dày loài chim
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


18. si
răng thưa
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 齒 (xỉ)


19. si
1. tên một ấp đời nhà Chu (nay thuộc thành phố Thấm Dương, tỉnh Hà Nam của Trung Quốc)
2. họ Si
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 邑 (ấp)