Translation
powered by
癡 |
1. si
1. ngây ngô, ngớ ngẩn, bị điên |
痴 |
2. si
1. ngây ngô, ngớ ngẩn, bị điên |
差 |
3. si
không đều, so le |
鴟 |
4. si
(như: giốc si 角鴟,角鸱) |
鸱 |
5. si
(như: giốc si 角鴟,角鸱) |
笞 |
6. si
đánh roi, vọt roi |
魑 |
7. si
ma quỷ |
釃 |
8. si
lấy cái rây lọc rượu |
酾 |
9. si
lấy cái rây lọc rượu |
摛 |
10. si
bày vẽ, trải ra, vạch ra |
眵 |
11. si
rỉ mắt, dử mắt |
篩 |
12. si
cái dần, cái sàng |
筛 |
13. si
cái dần, cái sàng |
螄 |
14. si
(xem: loa si 螺螄,螺蛳) |
蛳 |
15. si
(xem: loa si 螺螄,螺蛳) |
彲 |
16. si
một loài thú thời xưa giống như rồng nhưng không có sừng |
胵 |
17. si
dạ dày loài chim |
齝 |
18. si
răng thưa |
郗 |
19. si
1. tên một ấp đời nhà Chu (nay thuộc thành phố Thấm Dương, tỉnh Hà Nam của Trung Quốc) |