Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. sai
sai khiến
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 工 (công)


2. sái
1. khác biệt
2. ít ỏi, thiếu
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 工 (công)


3. si
không đều, so le
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 工 (công)


4. soa
1. hiệu số
2. sai, lỗi, nhầm
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 工 (công)