Từ "simulation" trong tiếng Anh có thể được hiểu là sự mô phỏng, sự bắt chước hoặc sự giả lập. Nó thường được dùng để chỉ quá trình tái tạo một tình huống hoặc một hệ thống nào đó để nghiên cứu, thực hành hoặc hiểu rõ hơn về nó mà không cần phải trải qua thực tế.
Sự mô phỏng: Đây là ý nghĩa chính và phổ biến nhất của từ "simulation". Nó thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, giáo dục, và y tế.
Sự giả lập: Trong một số trường hợp, "simulation" cũng có thể được hiểu là một cách để tạo ra một trải nghiệm giả lập.
Sự bắt chước: Khi một người hoặc một đối tượng bắt chước hành vi hoặc đặc điểm của cái khác.
Simulate (động từ): Bắt chước, mô phỏng.
Simulated (tính từ): Được mô phỏng.
Role-play: Đóng vai, thường dùng trong giáo dục hoặc đào tạo.
Virtual simulation: Mô phỏng ảo, thường dùng trong công nghệ thông tin và giáo dục.
Từ "simulation" là một từ rất hữu ích và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiểu rõ nghĩa của nó và các biến thể liên quan sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.