Characters remaining: 500/500
Translation

simulation

/,simju'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "simulation" trong tiếng Anh có thể được hiểu sự mô phỏng, sự bắt chước hoặc sự giả lập. thường được dùng để chỉ quá trình tái tạo một tình huống hoặc một hệ thống nào đó để nghiên cứu, thực hành hoặc hiểu hơn về không cần phải trải qua thực tế.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "simulation"
  1. Sự mô phỏng: Đây ý nghĩa chính phổ biến nhất của từ "simulation". thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, giáo dục, y tế.

    • dụ: "The flight simulator provides a realistic simulation of flying an airplane." (Máy mô phỏng bay cung cấp một sự mô phỏng thực tế về việc lái máy bay.)
  2. Sự giả lập: Trong một số trường hợp, "simulation" cũng có thể được hiểu một cách để tạo ra một trải nghiệm giả lập.

    • dụ: "The team conducted a simulation of the emergency response plan." (Nhóm đã tiến hành một sự giả lập kế hoạch phản ứng khẩn cấp.)
  3. Sự bắt chước: Khi một người hoặc một đối tượng bắt chước hành vi hoặc đặc điểm của cái khác.

    • dụ: "The simulation of animal behavior can help researchers understand their natural instincts." (Sự bắt chước hành vi của động vật có thể giúp các nhà nghiên cứu hiểu hơn về bản năng tự nhiên của chúng.)
Biến thể của từ "simulation"
  • Simulate (động từ): Bắt chước, mô phỏng.

    • dụ: "The researchers simulate the conditions of the experiment to see the results." (Các nhà nghiên cứu mô phỏng điều kiện của thí nghiệm để xem kết quả.)
  • Simulated (tính từ): Được mô phỏng.

    • dụ: "The simulated environment allowed students to practice safely." (Môi trường được mô phỏng cho phép sinh viên thực hành một cách an toàn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Imitation: Sự bắt chước, sự nhái lại.
  • Replication: Sự sao chép, thường dùng trong bối cảnh khoa học.
  • Modeling: Mô hình hóa, có thể được dùng trong khoa học hoặc nghệ thuật để tạo ra một mô hình.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Role-play: Đóng vai, thường dùng trong giáo dục hoặc đào tạo.

    • dụ: "In the training session, we did some role-play to practice customer service skills." (Trong buổi huấn luyện, chúng tôi đã thực hiện một số vai diễn để luyện tập kỹ năng phục vụ khách hàng.)
  • Virtual simulation: Mô phỏng ảo, thường dùng trong công nghệ thông tin giáo dục.

    • dụ: "The virtual simulation allows users to explore different scenarios in a safe environment." (Mô phỏng ảo cho phép người dùng khám phá các kịch bản khác nhau trong một môi trường an toàn.)
Kết luận

Từ "simulation" một từ rất hữu ích được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiểu nghĩa của các biến thể liên quan sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách hiệu quả trong giao tiếp viết lách.

danh từ
  1. sự giả vờ, sự giả cách
  2. sự đóng vai, sự thủ vai
  3. sự bắt chước; sự dựa theo

Comments and discussion on the word "simulation"