Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
sinh hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1.đg. Nảy nở và biến đổi: Vạn vật sinh hóa không ngừng. 2. d. Thuốc chế để tiêm chủng phòng bệnh.
Related search result for "sinh hóa"
Comments and discussion on the word "sinh hóa"