Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sirkar
/'sə:kɑ:/ Cách viết khác : (sirkar) /'sə:kɑ:/
Jump to user comments
danh từ (Anh, An)
  • chính phủ
  • người đứng đầu chính phủ
  • người quản gia, người quản lý
  • nhân viên kế toán
Related search result for "sirkar"
Comments and discussion on the word "sirkar"