Characters remaining: 500/500
Translation

skeptical

/'skeptikəl/ Cách viết khác : (skeptical) /'skeptikəl/
Academic
Friendly
Giải thích từ "skeptical"

"Skeptical" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa hoài nghi, đa nghi, hoặc ngờ vực. Khi một người được mô tả "skeptical", điều đó có nghĩa họ không dễ dàng tin tưởng vào điều đó không bằng chứng rõ ràng hoặc lý do thuyết phục. Từ này thường được sử dụng để chỉ quan điểm của một người đối với một tuyên bố, lý thuyết hoặc sự kiện họ không tin tưởng hoàn toàn.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "She is skeptical about the new product because of its high price."
    • ( ấy hoài nghi về sản phẩm mới giá của quá cao.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite the promising results, many scientists remain skeptical about the efficacy of the new drug."
    • (Mặc dù nhiều kết quả hứa hẹn, nhiều nhà khoa học vẫn hoài nghi về hiệu quả của loại thuốc mới.)
Các biến thể của từ
  • Skeptic (danh từ): Người hoài nghi, thường dùng để chỉ một người không dễ dàng chấp nhận điều không bằng chứng.

    • dụ: "He is a skeptic when it comes to paranormal activities." (Anh ấy một người hoài nghi khi nói đến các hoạt động siêu nhiên.)
  • Skepticism (danh từ): Tư tưởng hoài nghi, trạng thái hoặc hành động hoài nghi.

    • dụ: "Her skepticism led her to question the validity of the research." (Sự hoài nghi của ấy đã khiến đặt câu hỏi về tính hợp lệ của nghiên cứu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Doubtful: nghi ngờ, không chắc chắn.
  • Disbelieving: không tin, không chấp nhận.
  • Suspicious: nghi ngờ, hay nghi ngờ về điều đó.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Skeptical eye: nhìn với sự hoài nghi.

    • dụ: "He viewed the proposal with a skeptical eye." (Anh ấy nhìn vào đề xuất với ánh mắt hoài nghi.)
  • Healthy skepticism: sự hoài nghi lành mạnh, tức là hoài nghi nhưng không quá mức có lý do chính đáng.

    • dụ: "It's important to have a healthy skepticism when evaluating new information." (Điều quan trọng sự hoài nghi lành mạnh khi đánh giá thông tin mới.)
Phrasal verbs liên quan

Mặc dù không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "skeptical", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ diễn đạt sự hoài nghi như:

Kết luận

Từ "skeptical" rất hữu ích khi bạn muốn diễn đạt sự hoài nghi đối với một điều đó. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các cuộc thảo luận học thuật.

tính từ
  1. hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực
  2. theo chủ nghĩa hoài nghi; tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi

Comments and discussion on the word "skeptical"