Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sleepless person in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đêm trắng
an thần
bơ phờ
nấy
chủ trì
đích thân
tay
ra người
hạng người
pháp nhân
nên người
bất động
mống
khổ chủ
bình phục
cảm xúc
kiều
anh linh
hào mục
hiếu danh
phúng
phế nhân
sài lang
chiêu hồn
nương bóng
phàm phu
nanh nọc
mặc niệm
bịnh nhân
anh tuấn
con bịnh
chúng tôi
chúng ta
cao danh
chủ hôn
đầu đàn
gọi hồn
mỏ khoét
mọt sách
nghỉ hưu
yếu nhân
hiền nhân
nhà cái
ngọc thể
thân hành
tiểu nhân
chung tình
chạy chữa
gớm mặt
mưu cầu
biện bác
hoa tay
cất mả
chới với
người
đổ riệt
đương sự
hỏi vặn
phải cái
kỳ cục
như ai
học vấn
người lạ
dại
bắc bậc
bắt chuyện
nhãn quan
giông
kẻ
mồ ma
dối trá
dễ chịu
cầu cạnh
gia giáo
khó chịu
khơi sâu
nghều
đứa
hồn hậu
khôn khéo
First
< Previous
1
2
Next >
Last