Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sluice
/slu:s/
Jump to user comments
danh từ
  • cửa cống, cống
  • lượng nước ở cửa cống
  • (như) sluice-way
  • sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa
ngoại động từ
  • đặt cửa cống, xây cửa cống
  • tháo nước cửa cống
  • cọ, rửa (quặng...)
    • to sluice ores
      rửa quặng
  • xối nước, giội ào nước
nội động từ
  • chảy ào ào, chảy mạnh
    • water sluices out
      nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra)
Related words
Related search result for "sluice"
Comments and discussion on the word "sluice"