Characters remaining: 500/500
Translation

smug

/smʌg/
Academic
Friendly

Từ "smug" trong tiếng Anh một tính từ mô tả một người có vẻ tự mãn, tự phụ về bản thân hoặc thành tích của mình, thường một cách tiêu cực. Người "smug" thường thái độ kiêu ngạo, như thể họ cho rằng mình hơn người khác, điều này có thể gây khó chịu cho người khác.

Định nghĩa:
  • Smug (tính từ): Tự mãn, tự phụ; thể hiện sự kiêu ngạo thường không quan tâm đến cảm xúc hoặc quan điểm của người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He had a smug smile on his face after winning the game." (Anh ta một nụ cười tự mãn trên mặt sau khi thắng trận.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Despite the criticism from his peers, he remained smug about his decision, believing he was always right." (Mặc dù bị chỉ trích từ bạn bè, anh ta vẫn giữ thái độ tự mãn về quyết định của mình, tin rằng mình luôn đúng.)
Biến thể của từ:
  • Smugness (danh từ): Tính tự mãn, tính kiêu ngạo. dụ: "Her smugness made it difficult for others to approach her." (Tính tự mãn của ấy khiến cho người khác khó tiếp cận.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Conceited: Tự phụ, kiêu ngạo.
  • Arrogant: Kiêu ngạo, ngạo mạn.
  • Complacent: Tự mãn, thỏa mãn với bản thân không sự cố gắng cải thiện.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The smug attitude of the manager alienated the employees, causing low morale in the workplace." (Thái độ tự mãn của người quản lý đã làm cho nhân viên cảm thấy xa lạ, dẫn đến tinh thần làm việc thấp.)
Các thành ngữ liên quan:
  • "Smug as a bug in a rug": Thể hiện sự tự mãn, hạnh phúc trong sự thoải mái. (Nghĩa rất vui vẻ tự mãn với tình trạng hiện tại.)
Phrasal verb:

Hiện tại không phrasal verb nào phổ biến liên quan đến từ "smug". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ để diễn đạt ý tương tự, như "look smug" (trông tự mãn).

Lưu ý:
  • "Smug" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, vậy khi mô tả một người "smug", bạn nên cân nhắc ngữ cảnh cảm xúc của người khác.
tính từ
  1. thiển cận tự mãn
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ
danh từ
  1. (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) người khó chan hoà với mọi người
  2. người không thích thể thao thể dục

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "smug"

Comments and discussion on the word "smug"