Từ "contented" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "bằng lòng", "vừa lòng", "hài lòng" hoặc "thoả mãn". Khi ai đó cảm thấy "contented", họ cảm thấy hài lòng với những gì họ có và không có nhu cầu tìm kiếm thêm hay thay đổi điều gì.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Content (danh từ): điều mà ai đó cảm thấy hài lòng, ví dụ: "The content of his speech was very inspiring." (Nội dung bài phát biểu của anh ấy rất truyền cảm hứng.)
Contentment (danh từ): trạng thái hài lòng, ví dụ: "She found contentment in her daily routine." (Cô ấy tìm thấy sự hài lòng trong thói quen hàng ngày.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Satisfied: cũng có nghĩa là hài lòng, ví dụ: "I am satisfied with my exam results." (Tôi hài lòng với kết quả thi của mình.)
Pleased: nghĩa tương tự, thường mang sắc thái tích cực hơn, ví dụ: "I am pleased to meet you." (Tôi rất vui được gặp bạn.)
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"To be at peace": nghĩa là cảm thấy bình yên và hài lòng với cuộc sống, ví dụ: "After making the right decision, she felt at peace."
"To make ends meet": nghĩa là đủ để sống, thường liên quan đến việc cảm thấy hài lòng với những gì mình có, ví dụ: "Even though they don't earn much, they manage to make ends meet and feel contented."
Tóm lại:
Từ "contented" diễn tả một trạng thái tích cực, nơi mà một người cảm thấy hài lòng với cuộc sống hay tình huống hiện tại của họ. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và có nhiều biến thể, từ đồng nghĩa, cũng như cách diễn đạt liên quan.