Characters remaining: 500/500
Translation

contented

/kən'tentid/
Academic
Friendly

Từ "contented" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "bằng lòng", "vừa lòng", "hài lòng" hoặc "thoả mãn". Khi ai đó cảm thấy "contented", họ cảm thấy hài lòng với những họ không nhu cầu tìm kiếm thêm hay thay đổi điều .

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She felt contented sitting by the fireplace with a good book."
  2. Câu phức tạp:

    • "After years of hard work, he finally found a job that made him feel contented."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Contented" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cảm xúc cá nhân đến tình trạng xã hội. dụ:
    • "The villagers were contented with their simple lifestyle, far from the chaos of the city."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Content (danh từ): điều ai đó cảm thấy hài lòng, dụ: "The content of his speech was very inspiring." (Nội dung bài phát biểu của anh ấy rất truyền cảm hứng.)
  • Contentment (danh từ): trạng thái hài lòng, dụ: "She found contentment in her daily routine." ( ấy tìm thấy sự hài lòng trong thói quen hàng ngày.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Satisfied: cũng có nghĩa hài lòng, dụ: "I am satisfied with my exam results." (Tôi hài lòng với kết quả thi của mình.)
  • Pleased: nghĩa tương tự, thường mang sắc thái tích cực hơn, dụ: "I am pleased to meet you." (Tôi rất vui được gặp bạn.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To be at peace": nghĩa cảm thấy bình yên hài lòng với cuộc sống, dụ: "After making the right decision, she felt at peace."
  • "To make ends meet": nghĩa đủ để sống, thường liên quan đến việc cảm thấy hài lòng với những mình , dụ: "Even though they don't earn much, they manage to make ends meet and feel contented."
Tóm lại:

Từ "contented" diễn tả một trạng thái tích cực, nơi một người cảm thấy hài lòng với cuộc sống hay tình huống hiện tại của họ. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh nhiều biến thể, từ đồng nghĩa, cũng như cách diễn đạt liên quan.

tính từ
  1. bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn
    • to keep someone contented
      làm vừa lòng ai

Comments and discussion on the word "contented"