Characters remaining: 500/500
Translation

snafu

/snə'fu:/
Academic
Friendly

Từ "snafu" trong tiếng Anh nguồn gốc từ quân đội Mỹ được sử dụng như một từ lóng để mô tả tình huống hỗn loạn hoặc rối ren. Từ này viết tắt của cụm từ "Situation Normal: All Fouled Up," nghĩa "Tình huống bình thường: Đều bị rối loạn." Mặc dù ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, ngày nay "snafu" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến hơn có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Ý Nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Chỉ sự hỗn loạn hoặc tình huống rối ren.
    • dụ: "The project turned into a complete snafu when no one followed the instructions." (Dự án trở thành một sự hỗn loạn hoàn toàn khi không ai làm theo hướng dẫn.)
  2. Tính từ:

    • Để mô tả điều đó hỗn loạn hoặc không được tổ chức.
    • dụ: "The snafu in the scheduling caused everyone to be late." (Sự hỗn loạn trong việc lên lịch đã khiến mọi người đều đến muộn.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • "Snafu" có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức để thể hiện sự châm biếm hoặc hài hước về một vấn đề.
  • dụ: "It was just another snafu in our never-ending series of misadventures." (Đó chỉ một sự hỗn loạn khác trong chuỗi những chuyến phiêu lưu không điểm dừng của chúng tôi.)
Các Biến Thể Từ Gần Giống:
  • SNAFU (viết hoa): Thường được dùng để chỉ tình huống cụ thể, trong khi "snafu" (viết thường) có thể mang nghĩa rộng hơn.
  • FUBAR: Một từ lóng khác trong quân đội, có nghĩa "Fouled Up Beyond All Recognition," mô tả tình huống tồi tệ hơn cả snafu.
  • Mishap: Một sự cố nhỏ nhưng có thể gây ra rắc rối, gần giống với "snafu."
  • Chaos: Tình trạng hỗn loạn, có thể được coi đồng nghĩa với "snafu" trong nhiều trường hợp.
Idioms Phrasal Verbs Liên Quan:
  • "In a bind": Trong một tình huống khó khăn hoặc rối ren.
  • "Get in over your head": Đảm nhận quá nhiều việc mình không thể kiểm soát, dẫn đến hỗn loạn.
  • "Drop the ball": Lỗi làm sai hoặc không hoàn thành nhiệm vụ, thường dẫn đến hỗn loạn.
Tóm Lại:

"Snafu" một từ hữu ích để diễn tả những tình huống hỗn loạn hoặc rối ren, thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.

tính từ
  1. (quân sự), (từ lóng) hỗn loạn, loạn xạ
danh từ
  1. (quân sự), (từ lóng) sự hỗn loạn; sự hoang mang tột độ

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "snafu"