Từ tiếng Anh "sniff" có nghĩa là hít hoặc ngửi, và nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ và các cách sử dụng khác nhau.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Danh từ: "sniff" có thể hiểu là hành động hít vào hoặc ngửi.
Nội động từ: "sniff" có nghĩa là ngửi hoặc hít vào.
Ngoại động từ: "sniff" cũng có thể có nghĩa là đánh hơi hoặc ngửi một cách chủ động.
Ví dụ: "He sniffed at the dish before tasting it." (Anh ấy đã ngửi món ăn trước khi nếm thử.)
Ví dụ nâng cao: "The detective sniffed out the danger in her words." (Thám tử đã đánh hơi thấy sự nguy hiểm trong lời nói của cô ấy.)
Các biến thể của từ:
Sniffing: Dạng hiện tại của "sniff", có thể được sử dụng khi mô tả hành động đang diễn ra.
Sniffed: Dạng quá khứ của "sniff", mô tả hành động đã xảy ra.
Sniffer: Danh từ chỉ người hoặc động vật có khả năng đánh hơi tốt (ví dụ: chó đánh hơi).
Các từ gần giống / đồng nghĩa:
Scent: Hương thơm hoặc mùi.
Whiff: Một hơi ngửi.
Snuffle: Hít vào mạnh mẽ, thường để ngửi, nhưng có thể mang nghĩa khó chịu.
Idioms và Phrasal verbs:
Get a whiff of something: Nhận thấy hoặc cảm nhận mùi gì đó.
Sniff around: Điều tra hoặc tìm kiếm thông tin.
Sử dụng nâng cao:
Kết luận:
Từ "sniff" rất đa dạng trong cách sử dụng và có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn có thể thấy từ này trong cả tình huống hàng ngày cũng như trong các tình huống nghiêm túc hơn.