Characters remaining: 500/500
Translation

sniff

/snif/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "sniff" có nghĩa hít hoặc ngửi, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ: "sniff" có thể hiểu hành động hít vào hoặc ngửi.

    • dụ: "I took a sniff of the fresh air." (Tôi đã hít một hơi không khí trong lành.)
  2. Nội động từ: "sniff" có nghĩa ngửi hoặc hít vào.

    • dụ: "The dog sniffed at the flower." (Con chó đã ngửi hoa.)
    • dụ nâng cao: "She sniffed up the fresh air after running." ( ấy hít không khí trong lành sau khi chạy.)
  3. Ngoại động từ: "sniff" cũng có thể có nghĩa đánh hơi hoặc ngửi một cách chủ động.

    • dụ: "He sniffed at the dish before tasting it." (Anh ấy đã ngửi món ăn trước khi nếm thử.)
    • dụ nâng cao: "The detective sniffed out the danger in her words." (Thám tử đã đánh hơi thấy sự nguy hiểm trong lời nói của ấy.)
Các biến thể của từ:
  • Sniffing: Dạng hiện tại của "sniff", có thể được sử dụng khi mô tả hành động đang diễn ra.
  • Sniffed: Dạng quá khứ của "sniff", mô tả hành động đã xảy ra.
  • Sniffer: Danh từ chỉ người hoặc động vật khả năng đánh hơi tốt ( dụ: chó đánh hơi).
Các từ gần giống / đồng nghĩa:
  • Scent: Hương thơm hoặc mùi.
  • Whiff: Một hơi ngửi.
  • Snuffle: Hít vào mạnh mẽ, thường để ngửi, nhưng có thể mang nghĩa khó chịu.
Idioms Phrasal verbs:
  • Get a whiff of something: Nhận thấy hoặc cảm nhận mùi gì đó.

    • dụ: "I got a whiff of something delicious cooking." (Tôi đã ngửi thấy mùi gì đó ngon đang nấu.)
  • Sniff around: Điều tra hoặc tìm kiếm thông tin.

    • dụ: "The journalist was sniffing around for a good story." (Nhà báo đang tìm kiếm một câu chuyện hay.)
Sử dụng nâng cao:
  • "To sniff at something" có thể mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự khinh thường hoặc không thích điều đó.
    • dụ: "She sniffed at the idea of going to the party." ( ấy tỏ vẻ không thích ý tưởng đi dự tiệc.)
Kết luận:

Từ "sniff" rất đa dạng trong cách sử dụng nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn có thể thấy từ này trong cả tình huống hàng ngày cũng như trong các tình huống nghiêm túc hơn.

danh từ
  1. sự hít; tiếng hít vào
    • to get a sniff of fresh air
      hít không khí trong lành
    • to take a sniff at a rose
      ngửi một bông hồng
  2. lượng hít vào
nội động từ
  1. ngửi, hít vào
    • to sniff at a flower
      ngửi hoa
    • to sniff up fresh air
      hít không khí mát mẻ
    • to sniff at someone's calves
      hít bắp chân ai (chó)
  2. hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ...)
    • to sniff at a dish
      ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích)
ngoại động từ
  1. đánh hơi, ngửi ngửi (đen & bóng)
    • to sniff danger in someone's manner
      đánh hơi thấy sự nguy hiểm trong thái độ của ai

Words Containing "sniff"

Words Mentioning "sniff"

Comments and discussion on the word "sniff"