Characters remaining: 500/500
Translation

sneering

/'sniəriɳ/
Academic
Friendly

Từ "sneering" trong tiếng Anh một tính từ, mang nghĩa "giễu cợt" hoặc "nhạo báng". Khi ai đó "sneering", họ thường thể hiện sự khinh bỉ hoặc không tôn trọng đối với người khác hoặc một ý tưởng nào đó, thường thông qua giọng điệu hoặc biểu cảm khuôn mặt.

Định nghĩa:
  • Sneering (tính từ): thể hiện sự khinh miệt, sự châm chọc, thường qua giọng điệu hoặc cách diễn đạt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He gave a sneering laugh when she suggested her idea."
  2. Câu phức tạp:

    • "The critic wrote a sneering review of the movie, making it clear he didn't enjoy it at all."
Biến thể cách sử dụng:
  • Sneer (động từ): có nghĩa hành động giễu cợt hoặc khinh thường.

    • dụ: "She sneered at his attempts to apologize."
  • Sneer (danh từ): chỉ hành động hoặc biểu cảm giễu cợt.

    • dụ: "There was a sneer on his face when he heard the news."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mocking: cũng có nghĩa giễu cợt, nhưng có thể mang tính châm biếm hơn.
  • Scornful: thể hiện sự khinh miệt, không tôn trọng.
  • Derisive: cũng một từ chỉ sự nhạo báng, thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ trích.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Look down on": có nghĩa nhìn nhận ai đó hoặc điều đó với sự khinh miệt.

    • dụ: "She tends to look down on people who don’t share her interests."
  • "Turn up one's nose at": nghĩa từ chối hoặc xem thường điều đó.

    • dụ: "He turned up his nose at the idea of eating fast food."
Kết luận:

Từ "sneering" thể hiện một thái độ tiêu cực không tôn trọng. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm hoặc làm tổn thương người khác.

tính từ
  1. giễu cợt, nhạo báng

Similar Words

Words Mentioning "sneering"

Comments and discussion on the word "sneering"