Characters remaining: 500/500
Translation

snood

/snud/
Academic
Friendly

Từ "snood" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích cho từng nghĩa, cùng với dụ các thông tin liên quan:

1. Định nghĩa cơ bản

Danh từ - "snood": - Lưới tóc: Đây một loại phụ kiện dùng để buộc hoặc che tóc, thường được phụ nữ sử dụng để giữ tóc gọn gàng. có thể được làm từ vải hoặc lưới thường được đeophía sau đầu. - Dây câu: Trong một số ngữ cảnh, "snood" cũng có thể chỉ đến một phần của dây câu trong câu , đặc biệt phần giúp giữ mồi.

2. dụ sử dụng
  • Lưới tóc:
    • "She wore a beautiful snood that matched her dress." ( ấy đã đeo một chiếc lưới tóc đẹp phù hợp với chiếc váy của mình.)
  • Dây câu:
    • "The fisherman used a snood to keep the bait attached to the hook." (Người đánh cá đã sử dụng dây câu để giữ mồi gắn với lưỡi câu.)
3. Biến thể các cách sử dụng khác
  • Snooded (động từ): Đây dạng quá khứ của động từ "snood" (mặc dù không quá phổ biến trong tiếng Anh). có thể được sử dụng khi nói về hành động buộc tóc bằng lưới.
    • "She snooded her hair before going out." ( ấy đã buộc tóc lại trước khi ra ngoài.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:
    • Hairnet: Một từ gần nghĩa với "snood", thường chỉ đến một loại lưới tóc đơn giản hơn.
    • Headscarf: Khăn quấn đầu, thường được sử dụng để che tóc nhưng không giống như lưới tóc.
5. Idioms phrasal verbs
  • Mặc dù "snood" không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan, nhưng các cụm từ liên quan đến việc buộc tóc hoặc giữ gìn kiểu tóc có thể được sử dụng. dụ:
    • "Keep it under wraps": Nghĩa giữ bí mật hoặc giữ mọi thứ trong tầm kiểm soát, có thể tương tự với việc sử dụng lưới tóc để giữ tóc gọn gàng.
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "snood" có thể được sử dụng để mô tả một nhân vật phong cách cổ điển hoặc truyền thống, mang lại cảm giác lịch sự trang nhã.
    • "The character in the novel wore a snood, reflecting the fashion of her time." (Nhân vật trong tiểu thuyết đã đeo một chiếc lưới tóc, phản ánh phong cách thời trang của thời đại ấy.)
Tóm tắt

"Snood" một từ nhiều nghĩa, chủ yếu chỉ đến lưới tóc đôi khi dây câu.

danh từ
  1. (Ê-cốt), (văn học) lưới tóc (của con gái)
  2. dây câu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "snood"