Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sommeiller
Jump to user comments
nội động từ
  • thiu thiu ngủ
  • (nghĩa bóng) ngừng hoạt động, ngưng trệ
    • Intelligence qui sommeille
      trí tuệ ngưng trệ
Related search result for "sommeiller"
Comments and discussion on the word "sommeiller"