Characters remaining: 500/500
Translation

souffleter

Academic
Friendly

Từ "souffleter" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "tát" hoặc "đánh nhẹ". Đâymột động từ ngoại, nghĩa cần có một bổ ngữ theo sau để hoàn thiện ý nghĩa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "souffleter" thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, đôi khi được dùng để chỉ hành động đánh nhẹ, nhưng trong một số trường hợp cũng có thể có nghĩa tiêu cực hơn như xúc phạm hay sỉ nhục.

Định nghĩa:
  • "Souffleter" (động từ) có thể dịch là "tát" hoặc "đánh nhẹ".
  • Nghĩa : có thể hiểumột hành động khiến người khác cảm thấy bị xúc phạm hoặc sỉ nhục.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • Souffleter un enfant: Tát một em bé. (Ở đây, hành động này có thể được hiểumột hành động không tốt không nên làm).
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Il a souffleter ses concurrents avec ses arguments solides.: Anh ấy đã "tát" các đối thủ của mình bằng những lập luận vững chắc. (Ở đây, "souffleter" được dùng theo nghĩa ẩn dụ, chỉ ra rằng anh ấy đã khiến đối thủ cảm thấy yếu thế hơn).
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Soufflet" (danh từ): có thể chỉ đến "tát nhẹ", nhưng cũng có nghĩa khác là "cái thổi" trong ngữ cảnh nấu ăn (thường dùng để chỉ hành động làm cho thức ăn phồng lên).
  • "Souffler" (động từ): có nghĩa là "thổi". Từ này liên quan nhưng không có nghĩa giống với "souffleter".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "frapper" (đánh), "taper" (, đánh).
  • Từ đồng nghĩa: "gifler" (tát), nhưng "gifler" thường được hiểuđánh với một cái tát mạnh hơn.
Idioms Phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "souffleter", nhưng trong ngữ cảnh chính trị hay xã hội, có thể thấy những cách dùng ẩn dụ tương tự như "coup de poing" (đấm mạnh) để chỉ sự tấn công mạnh mẽ, nhưng không phải lúc nào cũng mang nghĩa vật lý.
Kết luận:

"Souffleter" là một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Việc hiểu ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn.

ngoại động từ
  1. xúc phạm, sỉ nhục
  2. (từ , nghĩa ) tát
    • Souffleter un enfant
      tát một em bé

Similar Spellings

Words Mentioning "souffleter"

Comments and discussion on the word "souffleter"