Characters remaining: 500/500
Translation

spasm

/'spæzm/
Academic
Friendly

Từ "spasm" trong tiếng Anh có thể được hiểu một sự co thắt hoặc cơn co thắt bắp, thường xảy ra một cách đột ngột không tự nguyện. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường chỉ những cơn co thắt của cơ thể, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả những cơn cảm xúc mạnh mẽ, như cơn giận hoặc cơn cười.

Định nghĩa:
  • Danh từ: Sự co thắt ( bắp) hoặc cơn co thắt (ho, giận).
    • dụ: "a spasm of cough" (cơn ho ).
Các cách sử dụng:
  1. Y học:

    • "He experienced a muscle spasm after the workout." (Anh ấy đã trải qua một cơn co thắt sau buổi tập.)
  2. Cảm xúc:

    • "She felt a spasm of anger when she heard the news." ( ấy cảm thấy một cơn giận dữ khi nghe tin.)
Các biến thể của từ:
  • Spasmodic (tính từ): tính chất co thắt, không liên tục.

    • dụ: "He has spasmodic movements in his leg." (Anh ấy những cử động co thắtchân.)
  • Spasmody (danh từ): Tình trạng co thắt.

    • dụ: "Spasmody can be quite painful." (Tình trạng co thắt có thể rất đau đớn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cramp: Cơn co thắt bắp, thường đi kèm với đau đớn.

    • dụ: "I got a cramp in my leg while swimming." (Tôi bị chuột rútchân khi bơi.)
  • Twitch: Sự co giật nhẹ, thường một phần cơ thể nhỏ.

    • dụ: "I have a twitch in my eye when I'm tired." (Tôi sự co giậtmắt khi tôi mệt mỏi.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Freak out": Mất kiểm soát, cơn hoảng sợ hoặc lo lắng (không phải spasm nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc).
    • dụ: "She freaked out when she saw the spider." ( ấy đã hoảng sợ khi thấy con nhện.)
Tóm lại:

Từ "spasm" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến cảm xúc.

danh từ
  1. (y học) sự co thắt
  2. cơn (ho, giận)
    • a spasm of cough
      cơn ho

Synonyms

Words Containing "spasm"

Comments and discussion on the word "spasm"