Characters remaining: 500/500
Translation

cramp

/kræmp/
Academic
Friendly

Từ "cramp" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ (Noun)
  • Chứng chuột rút (y học): "cramp" có thể chỉ chứng đau nhức do bắp co lại, thường gặp khi tập thể dục hoặc do thiếu nước.

    • dụ: "She had to stop running because she got a cramp in her leg." ( ấy phải dừng chạy bị chuột rútchân.)
  • Sự bó buộc, tù túng (nghĩa bóng): Từ này cũng có thể chỉ tình trạng bị gò bó, không tự do.

    • dụ: "The strict rules at school created a cramp on the students' creativity." (Các quy định nghiêm ngặttrường đã tạo ra sự gò bó cho sự sáng tạo của học sinh.)
  • (Kỹ thuật): "cramp" còn có nghĩa các thiết bị kẹp, thường dùng trong nghề mộc.

    • dụ: "He used a cramp to hold the wood in place while it dried." (Anh ấy đã sử dụng một cái kẹp để giữ gỗvị trí trong khi khô.)
2. Tính từ (Adjective)
  • Bị chuột rút: Khi nói về chữ viết, "cramp handwriting" chỉ chữ viết khó đọc, thường do viết quá nhanh hoặc không cẩn thận.

    • dụ: "His cramp handwriting made it difficult to read his notes." (Chữ viết khó đọc của anh ấy khiến việc đọc ghi chú trở nên khó khăn.)
  • Chật hẹp, không thoải mái: "Cramped" mô tả không gian chật chội, không đủ chỗ để di chuyển.

    • dụ: "They live in a cramped apartment." (Họ sống trong một căn hộ chật chội.)
3. Động từ (Verb)
  • Làm cho bị chuột rút: Khi bạn làm gì đó khiến bắp co lại.

    • dụ: "If you don't stretch properly, you might cramp up." (Nếu bạn không kéo giãn đúng cách, bạn có thể bị chuột rút.)
  • Cản trở, làm khó: "Cramp" cũng có thể chỉ việc cản trở sự phát triển hoặc tiến bộ.

    • dụ: "All these worries cramped his progress." (Tất cả những lo lắng này đã cản trở sự tiến bộ của anh ta.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Constrain" (cản trở, giới hạn)
    • "Restrict" (hạn chế)
  • Từ gần giống:

    • "Spasm" (cơn co thắt, thường chỉ về bắp)
5. Cụm động từ thành ngữ
  • To cramp up: Nghĩa bị co lại hoặc bị chuột rút.
    • dụ: "I always cramp up during long runs." (Tôi luôn bị chuột rút trong các cuộc chạy dài.)
Tóm lại

Từ "cramp" rất đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học cho đến kỹ thuật cả trong các tình huống xã hội.

danh từ
  1. (y học) chứng ruột rút
    • to be taken with a cramp
      bị chuột rút
  2. (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó
  3. (kỹ thuật) thanh kẹp, kẹp ((cũng) cramp-iron)
  4. bàn kẹp mộng (của thợ mộc)
tính từ
  1. bị chuột rút
  2. khó đọc (chữ)
Idioms
  • cramp handwriting
    chữ viết khó đọc
ngoại động từ
  1. làm cho co gân, làm cho bị chuột rút
  2. (nghĩa bóng) cản trở; câu thúc, làm khó (cử động)
    • all these worries cramped his progress
      tất cả các sự lo lắng ấy đã làm cản trở anh ta tiến bộ
  3. kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp
Idioms
  • to cramp up
    ép chặt, bóp chặt, chặt

Comments and discussion on the word "cramp"