Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
splinter
/'splintə/
Jump to user comments
danh từ
  • mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...)
ngoại động từ
  • làm vỡ ra từng mảnh
nội động từ
  • vỡ ra từng mảnh
Related words
Comments and discussion on the word "splinter"