Từ "spotted" trong tiếng Anh có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Spotted là tính từ, có nghĩa là "lốm đốm" hoặc "có đốm". Từ này thường được sử dụng để mô tả một vật thể có các dấu hiệu, chấm, hoặc hình dạng không đồng nhất trên bề mặt của nó. Ngoài ra, từ này cũng có thể ám chỉ việc bị làm nhơ hay bị ố bẩn.
Các cách sử dụng:
Mô tả hình dạng hoặc mẫu:
Ví dụ: "The dress is spotted." (Chiếc váy có đốm.)
Trong câu này, "spotted" dùng để mô tả chiếc váy có các chấm hoặc dấu trên bề mặt.
Ví dụ: "The Dalmatian is a spotted dog." (Chó Dalmatian là một loại chó có đốm.)
Ở đây, từ "spotted" dùng để mô tả chó Dalmatian với đặc điểm là có các đốm đen trên nền lông trắng.
Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Ví dụ: "I spotted a mistake in your report." (Tôi đã phát hiện ra một lỗi trong báo cáo của bạn.)
Trong ngữ cảnh này, "spotted" nghĩa là đã nhìn thấy hoặc phát hiện ra điều gì đó.
Biến thể của từ:
Spot (động từ): Nghĩa là nhìn thấy, phát hiện.
Spotty (tính từ): Có nghĩa tương tự như "spotted", nhưng thường dùng để chỉ những thứ không đồng nhất hoặc có chất lượng kém.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dotted: Cũng có nghĩa là có chấm, nhưng thường dùng để mô tả các dấu chấm nhỏ hơn hoặc đều hơn.
Freckled: Thường dùng để miêu tả làn da có nhiều tàn nhang, nhưng cũng có thể được coi là "spotted".
Idioms và phrasal verbs:
Tóm tắt:
Từ "spotted" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hình dạng, mẫu cho đến phát hiện điều gì đó.