Characters remaining: 500/500
Translation

spotted

/'spɔtid/
Academic
Friendly

Từ "spotted" trong tiếng Anh một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Spotted tính từ, có nghĩa "lốm đốm" hoặc " đốm". Từ này thường được sử dụng để mô tả một vật thể các dấu hiệu, chấm, hoặc hình dạng không đồng nhất trên bề mặt của . Ngoài ra, từ này cũng có thể ám chỉ việc bị làm nhơ hay bịbẩn.

Các cách sử dụng:
  1. Mô tả hình dạng hoặc mẫu:

    • dụ: "The dress is spotted." (Chiếc váy đốm.)
    • Trong câu này, "spotted" dùng để mô tả chiếc váy các chấm hoặc dấu trên bề mặt.
  2. Mô tả động vật:

    • dụ: "The Dalmatian is a spotted dog." (Chó Dalmatian một loại chó đốm.)
    • đây, từ "spotted" dùng để mô tả chó Dalmatian với đặc điểm các đốm đen trên nền lông trắng.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • dụ: "I spotted a mistake in your report." (Tôi đã phát hiện ra một lỗi trong báo cáo của bạn.)
    • Trong ngữ cảnh này, "spotted" nghĩa đã nhìn thấy hoặc phát hiện ra điều đó.
Biến thể của từ:
  • Spot (động từ): Nghĩa nhìn thấy, phát hiện.
    • dụ: "I can spot him in the crowd." (Tôi có thể nhìn thấy anh ấy trong đám đông.)
  • Spotty (tính từ): Có nghĩa tương tự như "spotted", nhưng thường dùng để chỉ những thứ không đồng nhất hoặc chất lượng kém.
    • dụ: "The reception was spotty." (Tín hiệu không ổn định.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dotted: Cũng có nghĩa chấm, nhưng thường dùng để mô tả các dấu chấm nhỏ hơn hoặc đều hơn.
    • dụ: "The paper was dotted with ink." (Giấy những chấm mực.)
  • Freckled: Thường dùng để miêu tả làn da nhiều tàn nhang, nhưng cũng có thể được coi "spotted".
    • dụ: "She has a freckled face." ( ấy khuôn mặt nhiều tàn nhang.)
Idioms phrasal verbs:
  • Spot on: Một cụm từ được dùng để chỉ điều đó hoàn toàn chính xác hoặc đúng.
    • dụ: "Your answer is spot on!" (Câu trả lời của bạn hoàn toàn chính xác!)
Tóm tắt:

Từ "spotted" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hình dạng, mẫu cho đến phát hiện điều đó.

tính từ
  1. lốm đốm, đốm; khoang, (chó...)
  2. bị làm nhơ, bịbẩn

Comments and discussion on the word "spotted"