Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stalemate
/'steil'meit/
Jump to user comments
danh từ
  • (đánh cờ) thế bí
  • sự bế tắc
ngoại động từ
  • (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí
  • (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)
Related words
Related search result for "stalemate"
Comments and discussion on the word "stalemate"