Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
deadlock
/'dedlɔk/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc
    • to come to a deadlock
      đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát
ngoại động từ
  • làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
Related words
Comments and discussion on the word "deadlock"