Characters remaining: 500/500
Translation

starting

/'stɑ:tliɳ/
Academic
Friendly

Từ "starting" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc bắt đầu một cái đó. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ sử dụng, cách phân biệt các từ liên quan.

Giải thích từ "starting"
  1. Danh từ: "Starting" (sự bắt đầu, sự khởi đầu) thường được sử dụng để chỉ thời điểm hay hành động bắt đầu một cái đó.

    • dụ: "The starting of the new project is scheduled for next month." (Sự bắt đầu của dự án mới được lên lịch vào tháng tới.)
  2. Động từ: "Starting" dạng tiếp diễn của động từ "start" (bắt đầu), nghĩa hành động đang diễn ra.

    • dụ: "I am starting a new job next week." (Tôi sẽ bắt đầu một công việc mới vào tuần tới.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Starting point: Điểm bắt đầu, nơi một quá trình hay hành trình bắt đầu.

    • dụ: "The starting point of the marathon is at the city center." (Điểm bắt đầu của cuộc thi marathontrung tâm thành phố.)
  • Starting line: Vạch xuất phát, nơi một cuộc đua bắt đầu.

    • dụ: "All runners must be behind the starting line." (Tất cả các vận động viên phải đứng sau vạch xuất phát.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Begin: Bắt đầu.
  • Commence: Khởi đầu, bắt đầu (thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn).
  • Initiate: Khởi xướng, bắt đầu (thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật).
Các cụm từ idioms liên quan
  • Start from scratch: Bắt đầu từ đầu, không để bắt đầu.

    • dụ: "After losing everything, I had to start from scratch." (Sau khi mất tất cả, tôi phải bắt đầu từ đầu.)
  • Start off on the right foot: Bắt đầu một cách thuận lợi.

    • dụ: "She started off on the right foot by making a good impression at her new job." ( ấy bắt đầu thuận lợi bằng cách gây ấn tượng tốtcông việc mới.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Start: Động từ (bắt đầu).
  • Started: Quá khứ của "start".
  • Starting: Hiện tại phân từ, có thể dùng như tính từ hoặc để chỉ hành động đang diễn ra.
Kết luận

Từ "starting" rất phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự bắt đầu một cách chính xác phong phú hơn.

danh từ
  1. sự giật mình
  2. sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "starting"

Words Mentioning "starting"

Comments and discussion on the word "starting"